Từ điển Thiều Chửu
携 - huề
① Tục dùng như chữ huề 攜.

Từ điển Trần Văn Chánh
携 - huề
Như 攜

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
携 - huề
Như hai chữ Huề 㩦 và Huề 攜.


扶携 - phù huề ||